VIOS 1.5E MT (3 TÚI KHÍ)

479.000.000₫ Tiết kiệm:
Màu sắc:

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Số tay 5 cấp
+ Động cơ xăng dung tích 1.496 cm3

Trong tháng 06/2023 nhận ngay Ưu đãi Khủng giảm giá đi kèm tặng trang bị Phụ kiện Chính hãng tốt nhất thị trường dòng xe sedan

Chính sách hỗ trợ vay tối ưu từ Toyota

Lưu ý: Đây là dòng xe dẫn đầu thị trường xe hiện tại về trữ lượng xe bán ra mỗi tháng.

Đánh giá chi tiết

Ngoại thất

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

VIOS 1.5E MT (3 TÚI KHÍ)
VIOS 1.5E MT (3 TÚI KHÍ)
ngoai-that
VIOS 1.5E MT (3 TÚI KHÍ)
ngoai-that
VIOS 1.5E MT (3 TÚI KHÍ)
ngoai-that

Nội thất

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

VIOS 1.5E MT (3 TÚI KHÍ)
VIOS 1.5E MT (3 TÚI KHÍ)
noi-that
VIOS 1.5E MT (3 TÚI KHÍ)
noi-that
VIOS 1.5E MT (3 TÚI KHÍ)
noi-that
VIOS 1.5E MT (3 TÚI KHÍ)
noi-that
VIOS 1.5E MT (3 TÚI KHÍ)
noi-that
VIOS 1.5E MT (3 TÚI KHÍ)
noi-that
VIOS 1.5E MT (3 TÚI KHÍ)
noi-that
VIOS 1.5E MT (3 TÚI KHÍ)
noi-that
VIOS 1.5E MT (3 TÚI KHÍ)
noi-that
VIOS 1.5E MT (3 TÚI KHÍ)
noi-that
VIOS 1.5E MT (3 TÚI KHÍ)
noi-that
VIOS 1.5E MT (3 TÚI KHÍ)
noi-that
VIOS 1.5E MT (3 TÚI KHÍ)
noi-that

Thông số kỹ thuật

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)

4425 x 1730 x 1475

  Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)

1895 x 1420 x 1205

  Chiều dài cơ sở (mm) 2550
  Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) 1475/1460
  Khoảng sáng gầm xe (mm) 133
  Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) N/A
  Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.1
  Trọng lượng toàn tải (kg) 1550
  Dung tích bình nhiên liệu (L) 42
  Dung tích khoang hành lý (L) N/A
  Dung tích khoang chở hàng (L) N/A
Động cơ xăng Loại động cơ 2NR-FE
  Số xy lanh 4
  Bố trí xy lanh

Thẳng hàng/In line

  Dung tích xy lanh (cc) 1496
  Tỉ số nén  
  Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection

  Loại nhiên liệu Xăng/Petrol
  Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) (79) 106/6000
  Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) 140/4200
  Tốc độ tối đa 180
  Khả năng tăng tốc N/A
  Hệ số cản khí N/A
  Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động N/A

Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)

 

Không có/Without

Hệ thống truyền động

 

Dẫn động cầu trước/FWD

Hộp số  

Số sàn 5 cấp/5MT

Hệ thống treo Trước

Độc lập Macpherson/Macpherson strut

  Sau

Dầm xoắn/Torsion beam

Hệ thống lái Trợ lực tay lái Điện/Electric
  Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)

Không có/Without

Vành & lốp xe Loại vành Mâm đúc/Alloy
  Kích thước lốp 185/60R15
  Lốp dự phòng Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước

Đĩa thông gió/Ventilated disc 15"

  Sau

Đĩa đặc/Solid disc

Tiêu chuẩn khí thải

  Euro 5
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km) 7.62
  Ngoài đô thị (L/100km) 5.08
  Kết hợp (L/100km) 6.02

 

Dự tính chi phí

Giá đàm phán:
Phí trước bạ (12%) :
Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
Phí đăng kí biển số:
Phí đăng kiểm:
Tổng cộng:
0901 345 361
popup

Số lượng:

Tổng tiền: