Ngoại thất
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe trong nước
• Thông tin khác:
+ Số tay 5 cấp
+ Động cơ xăng dung tích 1.496 cm3
Trong tháng 06/2023 nhận ngay Ưu đãi Khủng giảm giá đi kèm tặng trang bị Phụ kiện Chính hãng tốt nhất thị trường dòng xe sedan
Chính sách hỗ trợ vay tối ưu từ Toyota
Lưu ý: Đây là dòng xe dẫn đầu thị trường xe hiện tại về trữ lượng xe bán ra mỗi tháng.
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
4425 x 1730 x 1475 |
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm) |
1895 x 1420 x 1205 |
|
Chiều dài cơ sở (mm) | 2550 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1475/1460 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 133 | |
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree) | N/A | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.1 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1550 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 42 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | N/A | |
Dung tích khoang chở hàng (L) | N/A | |
Động cơ xăng | Loại động cơ | 2NR-FE |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh |
Thẳng hàng/In line |
|
Dung tích xy lanh (cc) | 1496 | |
Tỉ số nén | ||
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection |
|
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | (79) 106/6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 140/4200 | |
Tốc độ tối đa | 180 | |
Khả năng tăng tốc | N/A | |
Hệ số cản khí | N/A | |
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động | N/A | |
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
Không có/Without |
|
Hệ thống truyền động |
Dẫn động cầu trước/FWD |
|
Hộp số |
Số sàn 5 cấp/5MT |
|
Hệ thống treo | Trước |
Độc lập Macpherson/Macpherson strut |
Sau |
Dầm xoắn/Torsion beam |
|
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện/Electric |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
Không có/Without |
|
Vành & lốp xe | Loại vành | Mâm đúc/Alloy |
Kích thước lốp | 185/60R15 | |
Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy | |
Phanh | Trước |
Đĩa thông gió/Ventilated disc 15" |
Sau |
Đĩa đặc/Solid disc |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 5 | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) | 7.62 |
Ngoài đô thị (L/100km) | 5.08 | |
Kết hợp (L/100km) | 6.02 |