Ngoại thất
THIẾT KẾ GIÀU CẢM XÚC
Raize mới với thiết kế giàu cảm xúc và công nghệ an toàn đạt chuẩn 5 sao sẽ là nguồn cảm hứng bất tận cho bạn khám phá mọi cung đường
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu Indonesia
• Thông tin khác:
+ Hộp số tự động 1.0 Turbo mới
Trong tháng 06/2023 nhận ngay Ưu đãi Khủng giảm giá đi kèm tặng trang bị Phụ kiện Chính hãng tốt nhất thị trường dòng xe SUV
Chính sách hỗ trợ vay tối ưu từ Toyota
Lưu ý: Đây là dòng xe dẫn đầu thị trường xe hiện tại về trữ lượng xe bán ra mỗi tháng.
Mô tả chi tiết
Raize 1.0 Turbo hoàn toàn mới
THIẾT KẾ GIÀU CẢM XÚC
Raize mới với thiết kế giàu cảm xúc và công nghệ an toàn đạt chuẩn 5 sao sẽ là nguồn cảm hứng bất tận cho bạn khám phá mọi cung đường
TRUYỀN CẢM HỨNG TỪ TIỆN NGHI VÀ THOẢI MÁI
Trải nghiệm không gian nội thất tinh tế, sang trọng với ngôn ngữ thiết kế hiện đại. Bảng điều khiển trung tâm với điểm nhấn là những đường thẳng mạnh mẽ
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
4030 x 1710 x 1605 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2525 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm) | 1475/1470 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.1 | |
Trọng lượng thân xe (kg) | 1035 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 36 | |
Động cơ xăng | Loại động cơ | Tăng áp/ Turbo |
Dung tích xy lanh (cc) | 998 | |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection |
|
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | (98)/72/6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 140/2400-4000 | |
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) |
Power |
|
Hệ thống truyền động |
Dẫn động cầu trước/FWD |
|
Hộp số |
Hộp số tự động vô cấp/ CVT |
|
Hệ thống treo | Trước |
Macpherson |
Sau |
Dầm xoắn/Torsion beam |
|
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện/Electric |
Vành & lốp xe | Loại vành | Hợp kim nhôm/Alloy |
Kích thước lốp | 205/60R17 | |
Phanh | Trước |
Đĩa |
Sau |
Tang trống |
|
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 5 | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) | 5.47 |
Ngoài đô thị (L/100km) | 6.61 | |
Kết hợp (L/100km) | 8.61 | |
Chìa khóa thông minh + Khởi động nút bấm | Start/Stop | Có |
Túi khí | No of Airbag | 6 túi |