Ngoại thất
Ngoại hình ấn tượng, năng động
Định hướng thiết kế của Corolla Cross nhắm tới xu hướng trưởng thành và đô thị, khác biệt với các mẫu xe hiện tại của Toyota.
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu Thái Lan
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp/CVT
Trong tháng 08/2023 nhận ngay Ưu đãi Khủng Giảm Thuế Trước Bạ đi kèm tặng trang bị Phụ kiện Chính hãng tốt nhất thị trường dòng xe SUV
Chính sách hỗ trợ vay tối ưu từ Toyota
Lưu ý: Đây là dòng xe dẫn đầu thị trường xe hiện tại về trữ lượng xe bán ra mỗi tháng.
Định hướng thiết kế của Corolla Cross nhắm tới xu hướng trưởng thành và đô thị, khác biệt với các mẫu xe hiện tại của Toyota.
Không gian cabin rộng rãi và thoải mái có thể dễ dàng tùy chỉnh, giúp mọi hành trình dài trở nên sảng khoái hơn.
Kích thước | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) |
4460 x 1825 x1620 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2640 | |
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) | 1570/1580 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 161 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5.2 | |
Trọng lượng không tải (kg) | 1360 | |
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1815 | |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 47 | |
Dung tích khoang hành lý (L) | 440 | |
Động cơ xăng | Loại động cơ | 2ZR-FE |
Số xy lanh | 4 | |
Bố trí xy lanh |
Thẳng hàng/In line |
|
Dung tích xy lanh (cc) | 1798 | |
Tỉ số nén | 10 | |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection |
|
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | (103)138/6400 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 172/4000 | |
Loại dẫn động |
Dẫn động cầu trước/FWD |
|
Hộp số |
Số tự động vô cấp/CVT |
|
Hệ thống treo | Trước |
Macpherson với thanh cân bằng/MACPHERSON STRUT w stabilizer bar |
Sau |
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar |
|
Khung xe | Loại | TNGA |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
Trợ lực điện/Electric |
Vành & lốp xe | Loại vành | Hợp kim/Alloy |
Kích thước lốp | 215/60R17 | |
Lốp dự phòng |
Vành thép/Steel, T155/70D17 |
|
Phanh | Trước | Đĩa/Disc |
Sau | Đĩa/Disc | |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 4 | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) | 10.01 |
Ngoài đô thị (L/100km) | 6.24 | |
Kết hợp (L/100km) | 7.64 |