COROLLA CROSS 1.8HEV

955.000.000₫ Tiết kiệm:
Màu sắc:

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng kết hợp Điện Hybrid
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu Thái Lan
• Thông tin khác:
+ Hộp số tự động vô cấp CVT
+ Tính năng an toàn TSS 2.0

Trong tháng 08/2023 nhận ngay Ưu đãi Khủng Giảm Thuế Trước Bạ đi kèm tặng trang bị Phụ kiện Chính hãng tốt nhất thị trường dòng xe SUV

Chính sách hỗ trợ vay tối ưu từ Toyota

Lưu ý: Đây là dòng xe dẫn đầu thị trường xe hiện tại về trữ lượng xe bán ra mỗi tháng.

Đánh giá chi tiết

Ngoại thất

Ngoại hình ấn tượng, năng động

Định hướng thiết kế của Corolla Cross nhắm tới xu hướng trưởng thành và đô thị, khác biệt với các mẫu xe hiện tại của Toyota.

COROLLA CROSS 1.8HEV
COROLLA CROSS 1.8HEV
COROLLA CROSS 1.8HEV
COROLLA CROSS 1.8HEV
COROLLA CROSS 1.8HEV

Nội thất

Không gian vượt chuẩn

Không gian cabin rộng rãi và thoải mái có thể dễ dàng tùy chỉnh, giúp mọi hành trình dài trở nên sảng khoái hơn.

COROLLA CROSS 1.8HEV
COROLLA CROSS 1.8HEV
COROLLA CROSS 1.8HEV
COROLLA CROSS 1.8HEV
COROLLA CROSS 1.8HEV

Thông số kỹ thuật

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)

4460 x 1825 x1620

Chiều dài cơ sở (mm) 2640
Cửa sổ trời
Vết bánh xe (Trước/Sau) (mm) 1560/1570
Khoảng sáng gầm xe (mm) 161
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.2
Trọng lượng không tải (kg) 1360
Trọng lượng toàn tải (kg) 1815
Dung tích bình nhiên liệu (L) 36
Dung tích khoang hành lý (L) 440
Động cơ xăng Loại động cơ 2ZR-FXE
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh

Thẳng hàng/In line

Dung tích xy lanh (cc) 1798
Tỉ số nén 10
Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection

Loại nhiên liệu Xăng kết hợp Điện
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) (72)97/5200
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 142/3600
Loại dẫn động  

Dẫn động cầu trước/FWD

Hộp số  

Số tự động vô cấp/CVT

Hệ thống treo Trước

Macpherson với thanh cân bằng/MACPHERSON STRUT w stabilizer bar

Sau

Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar

Khung xe Loại TNGA
Hệ thống lái Trợ lực tay lái

Trợ lực điện/Electric

Vành & lốp xe Loại vành Hợp kim/Alloy
Kích thước lốp 225/50R18
Lốp dự phòng Vành thép/Steel 

T155/70D17

Phanh Trước Đĩa/Disc
Sau Đĩa/Disc

Tiêu chuẩn khí thải

  Euro 4
Tiêu thụ nhiên liệu Trong đô thị (L/100km) 4.22
Ngoài đô thị (L/100km) 4.84
Kết hợp (L/100km) 4.62

TIỆN NGHI  -  AN TOÀN 

Cảnh báo tiền va chạm PCS
Cảnh báo lệch làn đường LDA
Hỗ trợ giữ làn đường LTA
Đèn chiếu xa tự động AHB
Điều khiển hành trình chủ động DRCC
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành FDA
Cửa sổ trời Moon Roof
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau  RCTA
Kết nối điện thoại thông minh Apple Carplay/Androi Auto
Kiểm soát vận hành chân ga  PMC

Cảnh báo điểm mù

Hệ thống cảnh báo áp suất lốp

Hệ thống chống bó cứng phanh

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử

Hệ thống kiểm soát lực kéo

Hệ thống khởi hành ngang dốc

BSM,TPWS, ABS, BA, EBD, TRC, HAC
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) VCS Có 
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc  HAC
Camera hỗ trợ đỗ xe

PVM

Camera 360
Túi khí 7 túi

Dự tính chi phí

Giá đàm phán:
Phí trước bạ (12%) :
Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
Phí đăng kí biển số:
Phí đăng kiểm:
Tổng cộng:
0901 345 361
popup

Số lượng:

Tổng tiền: