Ngoại thất
Đầu xe thiết kế hoàn toàn mới với bộ lưới tản nhiệt kéo dài ôm trọn đèn sương mù thu hút ánh nhìn ngay từ phút đầu tiên.
• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan
• Nhiên liệu : Hybrid Xăng điện
• Xuất xứ : Nhập khẩu Thái Lan
• Thông tin khác:
+ Số tự động vô cấp
+ Động cơ xăng dung tích 1.798 cm3
Đầu xe thiết kế hoàn toàn mới với bộ lưới tản nhiệt kéo dài ôm trọn đèn sương mù thu hút ánh nhìn ngay từ phút đầu tiên.
Nội thất Da sang trọng cùng 2 tùy chọn màu Đen hoặc Trắng/Nâu
Kích thước tổng thể bên ngoài | (D x R x C) (mm x mm x mm) | 4630 x 1780 x 1455 | |
Chiều dài cơ sở | (mm) | 2700 | |
Vết bánh xe | (Trước/Sau) (mm) | 1531/ 1548 | |
Khoảng sáng gầm xe | (mm) | 128 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu | (m) | 5.4 | |
Dung tích bình nhiên liệu | Lít | 50 | |
Loại động cơ | 2ZR-FBE | ||
Dung tích xy lanh | (cc) | 1798 | |
Hệ thống nhiên liệu |
Electronic fuel injection |
Phun xăng điện tử | |
Loại nhiên liệu | Xăng | ||
Công suất tối đa | ((KW) HP/ vòng/phút) | (103)138/ 6400 | |
Mô men xoắn tối đa | (Nm @ vòng/phút) | 172/ 4000 | |
Loại dẫn động | FWD |
Dẫn động cầu trước |
|
Hộp số | CVT |
Số tự động vô cấp |
|
Khung xe | Loại | TNGA | |
Chế độ lái | Drive Mode | 2 chế độ (Bình Thường, Thể Thao)/ 2 drive mode (Normal, Sport) | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái |
Trợ lực điện/Electric |
|
Vành & lốp xe | Loại vành | Hợp kim/Alloy | |
Kích thước lốp | 225/ 45R17 | ||
Phanh | Trước | Đĩa/Disc | |
Sau | Đĩa/Disc | ||
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 6 | ||
Tiêu thụ nhiên liệu | Trong đô thị (L/100km) | 9.4 | |
Ngoài đô thị (L/100km) | 5.4 | ||
Kết hợp (L/100km) | 6.8 | ||
TIỆN NGHI - AN TOÀN |
|||
Cảnh báo tiền va chạm | PCS | Có | |
Cảnh báo lệch làn đường | LDA | Có | |
Hỗ trợ giữ làn đường | LTA | Có | |
Đèn chiếu xa tự động | AHB | Có | |
Điều khiển hành trình chủ động | DRCC | Có | |
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành | FDA | Có | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau | RCTA | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Apple Carplay/Androi Auto | Có | |
Kiểm soát vận hành chân ga | PMC | Có | |
Số túi khí | No of Airbag | 7 | |
Cảnh báo điểm mù Hệ thống cảnh báo áp suất lốp Hệ thống chống bó cứng phanh Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp Hệ thống phân phối lực phanh điện tử Hệ thống kiểm soát lực kéo Hệ thống khởi hành ngang dốc |
BSM,TPWS, ABS, BA, EBD, TRC, HAC | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | VCS | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | HAC | Có | |
Camera hỗ trợ đỗ xe |
PVM |
Camera 360 |