Ngoại thất
Đầu xe
Đầu xe hướng cao với lưới tản nhiệt hình tổ ong đi kèm với ốp cản trước tạo nên tổng thể thiết kế mạnh mẽ, hiên ngang.
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : Đa dụng, MVP
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Việt Nam
• Thông tin khác:
+ Số tự động CVT
Trong tháng 06/2023 nhận ngay Ưu đãi Khủng giảm giá đi kèm tặng trang bị Phụ kiện Chính hãng tốt nhất thị trường dòng xe SUV
Chính sách hỗ trợ vay tối ưu từ Toyota
Lưu ý: Đây là dòng xe dẫn đầu thị trường xe hiện tại về trữ lượng xe bán ra mỗi tháng.
Màu Xe: Đen, Đỏ, Bạc, Bạc tím, Trắng Ngọc Trai (+8.000.000 vnđ)
GỌI NGAY 0901 345 361 – Phòng Kinh Doanh
Nhiều Khuyến Mãi Lớn Dành Cho Khách Hàng Khi Ký Hợp Đồng Và Nhận Xe Trong Tháng.
Vui Lòng Liên Hệ Hotline Để Được Hỗ Trợ Tốt Nhất.
Đầu xe
Đầu xe hướng cao với lưới tản nhiệt hình tổ ong đi kèm với ốp cản trước tạo nên tổng thể thiết kế mạnh mẽ, hiên ngang.
Nội thất Nỉ kết hợp Da cùng tông màu tối tạo nên sự Sang trọng và Lịch lãm
|
Veloz Cross |
Velos Cross TOP |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 4475 x 1750 x 1700 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2750 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 205 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 4.9 | 5 |
Vết bánh xe (mm) | 1520 | 1560 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 43 | |
ĐỘNG CƠ - VẬN HÀNH |
||
Loại động cơ | 2NR-VE | 2NR-VE |
Dung tích xy lanh (cc) | 1998 | 2494 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 & thiết bị cảm biến khí thải | |
Loại nhiên liệu | Xăng | |
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) | (78) 105 @ 6000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) | 138 @ 4200 | |
Chế độ lái | 3 chế độ lái (Eco/Normal/Power) | |
Trợ lực lái | Trợ lực điện | |
Hệ thống truyền động | Cầu trước, dẫn động bánh trước | |
Hộp số | Số tự động vô cấp | |
Loại vành | Hợp kim | |
Kích thước lốp | 195/60R16 | 205/50R17 |
Lốp dự phòng | Full size spare tires(aluminum) | |
Phanh Trước | Đĩa tản nhiệt | Đĩa tản nhiệt |
Phanh Sau | Đĩa đặc | Đĩa đặc |
Tiêu thụ nhiên liệu |
Kết hợp 7.7 Trong đô thị 5.4 Ngoài đô thị 6.3
|
|
TIỆN NGHI - AN TOÀN |
||
Cảnh báo tiền va chạm (PCS) | - | Có |
Cảnh báo lệch làn đường (LDA) | - | Có |
Đèn chiếu xa tự động (AHB) | - | Có |
Kiểm soát vận hành chân ga (PMC) | - | Có |
Cảnh báo phương tiện phía trước khởi hành (FDA) | - | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có | |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử (VSC) | Có | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có | |
Camera hỗ trợ đỗ xe | Camera lùi | Camera 360 |
Túi khí | 6 túi khí |