Camry 2.5Q

1.405.000.000₫ Tiết kiệm:
Màu sắc:

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : Sedan 
• Nhiên liệu : Xăng  
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu Thái Lan
• Thông tin khác: 
+ Số tự động 8 cấp 
+ Động cơ xăng dung tích 2.487 cc  

Trong tháng 05/2023 nhận ngay Ưu đãi Khủng giảm giá đi kèm tặng trang bị Phụ kiện Chính hãng tốt nhất thị trường dòng xe SUV

Chính sách hỗ trợ vay tối ưu từ Toyota

Lưu ý: Đây là dòng xe dẫn đầu thị trường xe hiện tại về trữ lượng xe bán ra mỗi tháng.

Đánh giá chi tiết

Ngoại thất

Ngôn ngữ thiết kế
thông minh giàu cảm xúc

Phiên bản Camry 2022 mang đến một diện mạo mới mẻ, vô cùng bắt mắt với sự liền mạch trong mọi chi tiết thiết kế, là tâm điểm thu hút những ánh nhìn mỗi khi lướt bánh.

Camry 2.5Q
Camry 2.5Q
Camry 2.5Q
Camry 2.5Q
Camry 2.5Q

Nội thất

Nội thất rộng rãi, tiện nghi được cải tiến với công nghệ hiện đại, tạo nên không gian đẳng cấp và yên bình.

Hàng ghế sau

Hàng ghế thứ 2 có khoảng để chân rất rộng rãi cho bạn luôn cảm thấy thoải mái và thư giãn, đặc biệt êm ái cho chuyến đi xa.

Camry 2.5Q
Camry 2.5Q
Camry 2.5Q
Camry 2.5Q
Camry 2.5Q

Thông số kỹ thuật

 

 

Camry 2.5Q

Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 4885x 1840 x 1445
Chiều dài cơ sở (mm) 2825
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm) 1580/1605
Khoảng sáng gầm xe (mm) 140
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.8
Trọng lượng không tải (kg) 15201560
Trọng lượng toàn tải (kg) 2030
Dung tích bình nhiên liệu (L) 60

ĐỘNG CƠ - VẬN HÀNH

Loại động cơ A25A-FKS
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5 w OBD
Dung tích xy lanh (cc) 2487
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử
Loại nhiên liệu Xăng
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút)) 154(207)/ 6600
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút) 250/ 5000
Chế độ lái 3 chế độ (Tiết kiệm, thường, thể thao)/ 3 modes (Eco, Normal, Sport)
Hệ thống truyền động Cầu trước, dẫn động bánh trước
Hộp số Số tự động 8 cấp
Loại vành Hợp kim/Alloy
Kích thước lốp 235/45R18
Số túi khí 7 túi
Phanh Trước Đĩa tản nhiệt
Phanh Sau Đĩa đặc
Tiêu thụ nhiên liệu

 

Kết hợp                     9.98

Trong đô thị               5.41

Ngoài đô thị               7.09

Dự tính chi phí

Giá đàm phán:
Phí trước bạ (12%) :
Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
Phí đăng kí biển số:
Phí đăng kiểm:
Tổng cộng:
0901 345 361
popup

Số lượng:

Tổng tiền: