Ngoại thất
Nội dung đang được cập nhật.
• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : Đa dụng
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Số sàn 5 cấp
Trong tháng 05/2023 nhận ngay Ưu đãi Khủng giảm giá đi kèm tặng trang bị Phụ kiện Chính hãng tốt nhất thị trường dòng xe SUV
Chính sách hỗ trợ vay tối ưu từ Toyota
Lưu ý: Đây là dòng xe dẫn đầu thị trường xe hiện tại về trữ lượng xe bán ra mỗi tháng.
Kích thước | Dung tích khoang hành lý(L) | 899 |
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C)((mm x mm x mm)) |
4190 x 1660 x 1670 |
|
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C)(mm x mm x mm) |
2480 x 1415 x 1270 |
|
Chiều dài cơ sở(mm) | 2655 | |
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau)(mm) | 1425/1435 | |
Khoảng sáng gầm xe(mm) | 200 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu(m) | 4,7 | |
Trọng lượng không tải(kg) | 1130 | |
Trọng lượng toàn tải(kg) | 1680 | |
Dung tích bình nhiên liệu(L) | 45 | |
Động cơ | Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection |
|
Tỉ số nén | 11,5 | |
Bố trí xy lanh |
Thẳng hàng/In line |
|
Số xy lanh | 4 | |
Loại động cơ | 1NR-VE (1.3L) | |
Dung tích xy lanh(cc) | 1329 | |
Loại nhiên liệu | Xăng/Petrol | |
Công suất tối đa(kW (Mã lực) @ vòng/phút) | (70)/94@6000 | |
Mô men xoắn tối đa(Nm @ vòng/phút) | 119@4200 | |
Hệ thống treo | Trước |
MacPherson Strut |
Sau | Five link | |
Hệ thống lái | Trợ lực tay lái | Điện/Power |
Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS) |
Không có/Without |
|
Vành & Lốp xe | Lốp dự phòng | Mâm đúc/Alloy |
Loại mâm | Mâm đúc/Alloy | |
Kích thước lốp | 185/70R14 | |
Phanh | Trước |
Đĩa tản nhiệt 13"/Ventilated disc 13" |
Sau | Tang trống/Drum | |
Tiêu thụ nhiên liệu | Kết hợp | 6,87 |
Trong đô thị | 8,67 | |
Ngoài đô thị | 5,82 |