AVANZA PREMIO CVT

598.000.000₫ Tiết kiệm:
Màu sắc:

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ

• Kiểu dáng : Đa dụng

• Nhiên liệu : Xăng

• Xuất xứ : Xe nhập khẩu

• Thông tin khác:

+ Số tự động CVT

Trong tháng 05/2023 nhận ngay Ưu đãi Khủng giảm giá đi kèm tặng trang bị Phụ kiện Chính hãng tốt nhất thị trường dòng xe SUV

Chính sách hỗ trợ vay tối ưu từ Toyota

Lưu ý: Đây là dòng xe dẫn đầu thị trường xe hiện tại về trữ lượng xe bán ra mỗi tháng.

Đánh giá chi tiết

Ngoại thất

DIỆN MẠO THỂ THAO, NĂNG ĐỘNG

Toyota Avanza  mới mang kiểu dáng năng động và hiện đại hơn. Phần đầu xe nổi bật với mặt ca-lăng cỡ lớn, trang bị đèn pha LED, cản trước góc cạnh tích hợp đèn sương mù tinh tế.

AVANZA PREMIO CVT
AVANZA PREMIO CVT
AVANZA PREMIO CVT
AVANZA PREMIO CVT
AVANZA PREMIO CVT
AVANZA PREMIO CVT
AVANZA PREMIO CVT

Nội thất

KHÔNG GIAN NỘI THẤT RỘNG RÃI

Thiết kế đơn giản nhưng hiện đại, sử dụng những gam màu thanh lịch cùng nhiều không gian tiện ích, Avanza là người bạn đồng hành thân thiện cho mọi gia đình trẻ.

AVANZA PREMIO CVT
AVANZA PREMIO CVT
AVANZA PREMIO CVT
AVANZA PREMIO CVT
AVANZA PREMIO CVT

Thông số kỹ thuật

Kích thước Dung tích khoang hành lý(L) 899
  Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C)((mm x mm x mm))

4190 x 1660 x 1695

  Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C)(mm x mm x mm)

2480 x 1415 x 1270

  Chiều dài cơ sở(mm) 2655
  Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau)(mm) 1425/1435
  Khoảng sáng gầm xe(mm) 200
  Bán kính vòng quay tối thiểu(m) 4,7
  Trọng lượng không tải(kg) 1155
  Trọng lượng toàn tải(kg) 1700
  Dung tích bình nhiên liệu(L) 45
Động cơ Chế độ lái

Không có/Without

  Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động

Không có/Without

  Tiêu chuẩn khí thải Euro 4
  Tốc độ tối đa 160
  Hệ thống nhiên liệu

Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection

  Tỉ số nén 11,5
  Bố trí xy lanh

Thẳng hàng/In line

  Số xy lanh 4
  Loại động cơ 2NR-VE (1.5L)
  Dung tích xy lanh(cc) 1496
  Loại nhiên liệu Xăng/Petrol
  Công suất tối đa(kW (Mã lực) @ vòng/phút) (76)102@6000
  Mô men xoắn tối đa(Nm @ vòng/phút) 136@4200
Hệ thống treo Trước

MacPherson Strut

  Sau Five link
Hệ thống lái Trợ lực tay lái Điện/Power
  Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)

Không có/Without

Vành & Lốp xe Lốp dự phòng Mâm đúc/Alloy
  Loại mâm Mâm đúc/Alloy
  Kích thước lốp 185/65R15
Phanh Trước

Đĩa tản nhiệt 13"/Ventilated disc 13"

  Sau Tang trống/Drum
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp 7.73
  Trong đô thị 9.96
  Ngoài đô thị 6.43

Dự tính chi phí

Giá đàm phán:
Phí trước bạ (12%) :
Phí sử dụng đường bộ (01 năm):
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):
Phí đăng kí biển số:
Phí đăng kiểm:
Tổng cộng:
0901 345 361
popup

Số lượng:

Tổng tiền: